Có 2 kết quả:

免于 miǎn yú ㄇㄧㄢˇ ㄩˊ免於 miǎn yú ㄇㄧㄢˇ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be saved from
(2) to be spared (something)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be saved from
(2) to be spared (something)

Bình luận 0